Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thắt nút

Academic
Friendly

Từ "thắt nút" trong tiếng Việt có nghĩabuộc chặt một sợi dây hoặc một vật đó bằng cách tạo thành một hoặc nhiều nút. Khi bạn "thắt nút", bạn thường làm cho vật đó không bị tuột ra hoặc rời ra, giúp cố định chúng lại với nhau.

dụ sử dụng từ "thắt nút":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã thắt nút dây giày trước khi đi bộ."
    • "Hãy thắt nút chặt để không bị tuột."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi thắt nút dây thừng, bạn nên đảm bảo rằng được buộc chặt để có thể chịu được sức nặng."
    • "Trong nghệ thuật gói quà, việc thắt nút ruy băng một phần quan trọng để tạo nên sự hoàn thiện."
Các biến thể của từ:
  • Thắt: có nghĩalàm cho chặt lại.
  • Nút: phần kết nối giữa hai đầu dây, thường một khối tròn hoặc hình dạng khác.
Các nghĩa khác nhau:
  • Thắt nút không chỉ dùng để nói về việc buộc dây, còn có thể dùng trong ngữ cảnh tượng trưng, như "thắt nút tình bạn" để chỉ việc gắn kết mối quan hệ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Buộc: cũng có nghĩalàm cho cái đó không bị rời ra, nhưng không nhất thiết phải nút.
  • Gói: có thể liên quan đến việc thắt nút khi bạn gói đồ lại.
  • Cột: có thể sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng thường dùng cho việc buộc lại nhiều hơn thắt nút.
Các từ liên quan:
  • Dây: vật liệu thường được thắt nút.
  • Nút thắt: một thuật ngữ kỹ thuật mô tả một kiểu thắt nút nhất định.
  1. Buộc chặt bằng hai nút.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thắt nút"