Từ "thắt nút" trong tiếng Việt có nghĩa là buộc chặt một sợi dây hoặc một vật gì đó bằng cách tạo thành một hoặc nhiều nút. Khi bạn "thắt nút", bạn thường làm cho vật đó không bị tuột ra hoặc rời ra, giúp cố định chúng lại với nhau.
Ví dụ sử dụng từ "thắt nút":
"Khi thắt nút dây thừng, bạn nên đảm bảo rằng nó được buộc chặt để có thể chịu được sức nặng."
"Trong nghệ thuật gói quà, việc thắt nút ruy băng là một phần quan trọng để tạo nên sự hoàn thiện."
Các biến thể của từ:
Thắt: có nghĩa là làm cho chặt lại.
Nút: là phần kết nối giữa hai đầu dây, thường là một khối tròn hoặc hình dạng khác.
Các nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Buộc: cũng có nghĩa là làm cho cái gì đó không bị rời ra, nhưng không nhất thiết phải có nút.
Gói: có thể liên quan đến việc thắt nút khi bạn gói đồ lại.
Cột: có thể sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng thường dùng cho việc buộc lại nhiều hơn là thắt nút.
Các từ liên quan: